Kết quả tra cứu mẫu câu của 海で泳ぐ
海
で
泳
ぐのは
面白
い。
Thật là vui khi được tắm biển.
海
で
泳
ぐ
時
には
注意
しなさい。
Bạn phải cẩn thận khi bơi ở biển.
海
で
泳
ぐのはとてもおもしろい。
Bơi ở biển là niềm vui lớn.
海
で
泳
ぐことは
私
の
一番
の
楽
しみだ。
Được bơi trong đại dương là niềm vui lớn nhất của tôi.