Kết quả tra cứu mẫu câu của 海外旅行
海外旅行
にいきます
Tôi đi du lịch nước ngoài .
海外旅行
なんて
無理
よ。
Đi du lịch nước ngoài là khỏi phải bàn.
海外旅行保険
に
入
った
Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài
海外旅行
を
予定
している
Dự định đi du lịch nước ngoài