Kết quả tra cứu mẫu câu của 浸水
浸水湯沸
し
器
Cục nhiệt đun nước trong ấm
浸水具合が凄いです…
Tình trạng ngập nước nghiêm trọng
その
ボート
は
浸水
し
始
めてまもなく
沈
んだ。
Con thuyền bắt đầu gặp nước và nhanh chóng bị chìm.
土堤
の
高
さが
足
りないと、
雨季
には
浸水
の
危険
があります。
Nếu chiều cao của đê đất không đủ, sẽ có nguy cơ ngập nước trong mùa mưa.