Kết quả tra cứu mẫu câu của 消える
虚空
に
消
える
Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống)
あかりが
消
えるように
人
も
死
ぬ。
Như một ánh sáng tắt, vì vậy một người đàn ông chết.
ランプが消えると満充電の状態になる
Khi đèn báo tắt là trạng thái đã sạc đầy pin.
雪
はすぐに
消
えるだろう。
Tuyết sẽ sớm biến mất.