Kết quả tra cứu mẫu câu của 消防隊
消防隊
は
放水銃
を
使
って
火災
を
鎮圧
した。
Đội cứu hỏa đã dùng vòi rồng để dập tắt đám cháy.
消防隊
は
火災発生時
に
迅速
な
初動対処
を
行
った。
Đội cứu hỏa đã thực hiện xử lý ban đầu nhanh chóng khi đám cháy xảy ra.
消防隊
は
指令
を
受
けてから5
分以内
で
現場
に
来
ていた。
Lực lượng cứu hỏa đã có mặt tại hiện trường trong vòng năm phút sau khi nhận được cuộc gọi.