Kết quả tra cứu mẫu câu của 涼しさ
簀
の
上
で
寝
ると、
涼
しさを
感
じる。
Nằm ngủ trên chiếu, tôi thấy thật mát mẻ.
スペイン人
は
夜
の
涼
しさの
中
を
散歩
するのが
大好
きだ。
Người Tây Ban Nha thích đi dạo vào buổi tối mát mẻ.
夏
の
真風
が
心地
よく
吹
き
抜
け、
涼
しさをもたらしてくれる。
Gió mát dễ chịu của mùa hè thổi qua, mang lại cảm giác mát mẻ.
夏
の
夜
、
陸風
が
海岸
を
吹
き
抜
け、
涼
しさを
運
んできました。
Vào một đêm hè, gió đất liền đã thổi qua bờ biển, mang lại sự mát mẻ.