Kết quả tra cứu mẫu câu của 深まる
深
まる
デフレ
を
背景
に
安
くなる
商品
を
捜
し
求
める
Tìm kiếm hàng hóa rẻ trong bối cảnh lạm phát tăng cao.
心
の
傷
は
深
まるばかり。
Nỗi đau trong tim tôi ngày càng tồi tệ hơn.
技術
と
情報
への
依存
がますます
深
まる
Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa kĩ thuật và thông tin ngày càng sâu sắc.
国民
の
政治
に
対
する
不信
はさらに
深
まるだろう
Làm tăng sự mất lòng tin đối với chính trị của người dân. .