Kết quả tra cứu mẫu câu của 深める
時
は
友情
を
深
めるが、
恋愛
を
弱
める。
Thời gian, thứ củng cố tình bạn, làm suy yếu tình yêu.
〜に
対
する
見識
を
深
める
Làm giàu thêm kiến thức về...
〜に
対
する
責任
の
認識
を
深
める
Làm tăng thêm nhận thức đầy đủ về trách nhiệm đối với ~
多角的
な
アジア協力対話
を
深
める
Đẩy mạnh hợp tác Châu Á ở nhiều góc độ