Kết quả tra cứu mẫu câu của 清潔な
彼
は
清潔
な
ズボン
をはいていた。
Anh ta mặc một chiếc quần tây sạch sẽ.
会議
には
清潔
なY
シャツ
を
着
て
行
くべきだ。
Nên mặc một chiếc sơ mi sạch sẽ đến cuộc họp.
彼女
はいつも
清潔
な
感
じがする。
Cô ấy luôn gọn gàng và ngăn nắp.
スキャンダル
は
彼
の
清潔
な
イメージ
を
酷
く
傷
つけた。
Vụ bê bối đã làm tổn hại nặng nề đến hình ảnh trong sạch của anh.