Kết quả tra cứu mẫu câu của 渋い顔をする
彼
は
妻
の
無駄遣
いに
渋
い
顔
をする。
Anh cau có về việc vợ mình phung phí tiền bạc.
うちの
課長
は
私
が
何
かを
頼
むといつも
渋
い
顔
をするんだ。
Trưởng bộ phận của chúng tôi luôn nhìn vào mặt tôi khi tôi yêu cầu anh ta một điều gì đó.