Kết quả tra cứu mẫu câu của 渋面
渋面
を
作
る
Nhăn mặt
彼
は
渋面
を
作
り、
教師
の
話
を
聞
いていた。
Anh ta làm bộ mặt chua ngoa, và lắng nghe những gì giáo viên của mình nói.
心配
そうな
渋面
Nét mặt có vẻ lo âu
辛
い
過去
の
記憶
が
波
のように
彼
の
頭
の
中
に
打
ち
寄
せているのか、
彼
は
渋面
をつくった。
Anh nhăn nhó như thể những ký ức về quá khứ cay đắng của anh đang ập đến như những con sóng bên trongđầu của anh ấy.