Kết quả tra cứu mẫu câu của 減す
悪心
を
軽減
する
Bớt tâm địa xấu xa .
彼
らは
経費
を
節減
するだろう。
Họ sẽ cắt giảm chi phí của họ.
消費者
が
被
る
悪影響
を
軽減
する
Giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu
持続不可能
な
水管理
を
削減
する
Bỏ những ống thoát nước không còn khả năng sử dụng nữa .