Kết quả tra cứu mẫu câu của 減少する
徐々
に
減少
する
Giảm từng chút một
患者
の
症状
が
減少
する
Bệnh tình của bệnh nhân đã thuyên giảm (giảm bớt)
1
カ月
で
体重
が_
キロ以上減少
する
Một tháng giảm hơn ~ kilô trọng lượng cơ thể
日本
の
人口
はこのままだと
減少
する
一方
だと
思
います。
Tôi nghĩ cứ đà này, dân số Nhật Bản sẽ ngày càng giảm.