Kết quả tra cứu mẫu câu của 渡り鳥
渡
り
鳥
にとって
食料源
の
役割
を
果
たす
Như một nguồn thức ăn dự trữ đặc biệt cho loài chim di cư
ガチョウ
は
冬
の
時期
には
南
へ
飛
んでいく
渡
り
鳥
だ
Ngỗng trời là những chú chim di cư bay về phương nam vào mùa đông .
西燕千鳥
は、
季節
が
変
わるたびに
長距離
を
渡
る
渡
り
鳥
です。
Chim dô nách Glareola pratincola là loài chim di cư bay đường dài mỗi khi mùa thay đổi.