Kết quả tra cứu mẫu câu của 温かい歓迎
彼
らの
温
かい
歓迎
を
嬉
しく
思
った。
Sự chào đón nồng nhiệt của họ khiến tôi rất vui.
皆様
の
温
かい
歓迎
に
感謝
することで、
始
めたいと
思
います。
Tôi có thể bắt đầu bằng cách cảm ơn mọi người vì sự chào đón nồng nhiệt của bạn không?
皆様
の
温
かい
歓迎
に
感謝
することで、(
私
の
話
しを)
始
めたいと
思
います。
Tôi có thể bắt đầu bằng cách cảm ơn mọi người vì sự chào đón nồng nhiệt của bạn không?
私
たちは
温
かい
歓迎
を
受
けた。
Chúng tôi đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt.