Kết quả tra cứu mẫu câu của 温室効果ガス
温室効果ガス
がもたらす
地球温暖化
Khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nóng lên
温室効果ガス
の
除去
の
取
り
扱
い
Kỹ thuật loại bỏ hiệu ứng nhà kính
温室効果ガス
の
排出削減
を
先進国
に
義務付
ける
Yêu cầu bắt buộc các nước tiên tiến phải cắt giảm lượng khí thải gây ra hiệu ứng nhà kính
温室効果ガス
の
削減
に
関
する
京都議定書
からの
離脱
Rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến việc giảm khí gây hiệu ứng nhà kính.