Kết quả tra cứu mẫu câu của 温帯
温帯雨林
を
破壊
する
Phá hủy rừng mưa ôn đới
温帯
から
熱帯
の
サンゴ礁域
に
生息
する
Sống ở khu đá ngầm san hô trải dài từ vùng ôn đới đến vùng nhiệt đới
人々
に
温帯雨林
の
問題
を
教
える
Hướng dẫn cho mọi người những vấn đề về rừng mưa ôn đới .
我々
のところの
気候
は
温帯性
です。
Khí hậu nước ta thuộc loại ôn đới.