Kết quả tra cứu mẫu câu của 測量士
(
検地
)
測量士
Người khảo sát đất đai
それからまもなく
幾人
かの
測量士
と
自称
する
変
な
服装
をした
人
たちが
集落
にやってきて、
祖母
の
小屋
の
前
を
測
っていきました。
Rất nhanh sau đó đã đến ngôi làng, một số người ăn mặc kỳ lạ đã gọichính họ là những người khảo sát; và họ đã khảo sát một hàng trước cửa hàng của bà tôingôi nhà nhỏ.