Kết quả tra cứu mẫu câu của 港で
空港
で
彼女
を
見送
った。
Chúng tôi đã tiễn cô ấy ra sân bay.
空港
で
会
うと
彼
らは
握手
をした。
Họ bắt tay nhau khi gặp nhau ở sân bay.
空港
で
バゲージ
を
受
け
取
るのを
待
っている。
Tôi đang chờ nhận hành lý ở sân bay.
神戸
は
港
で
有名
である。
Kobe nổi tiếng với cảng của nó.