Kết quả tra cứu mẫu câu của 港内
空港内
の
保安カメラ
で
撮影
される
Bị chụp được bằng máy quay an ninh trong sân bay.
空港内
で
足止
めを
食
ったままである
Vẫn bị mắc kẻt trong sân bay.
君
は
港内
に
林立
する
帆柱
を
見
るであろう。
Bạn sẽ thấy một rừng cột buồm trong bến cảng.