Kết quả tra cứu mẫu câu của 湯沸かし
湯沸
かし
器
の
コンセント
は
抜
いた?
Bạn đã rút ấm nước chưa? .
電気式瞬間湯沸
かし
器
Bộ đun nước sôi tức thì bằng điện
お
茶入
れるからお
湯沸
かしてるの。あなた
ココア飲
む?
Tôi đang đun nước nóng để pha trà. Chị có uống cacao không?