Kết quả tra cứu mẫu câu của 満室
申
し
訳
ありません、
満室
です。
Tôi xin lỗi, chúng tôi không có vị trí tuyển dụng.
この
通
りの
モーテル
はどこも
満室
だ。
Tất cả các nhà nghỉ trên con đường này đều kín chỗ.
ある
週末
、
街
の
ホテル
は
全
て
満室
でした。
Một ngày cuối tuần, tất cả các khách sạn trong thành phố đều kín chỗ.
申
し
訳
ありません、ただいま
満室
です。
Tôi xin lỗi, chúng tôi không có vị trí tuyển dụng.