Kết quả tra cứu mẫu câu của 満席
満席
です。
Tất cả các ghế đã được bán hết.
6
時
は
満席
です。
Tất cả chúng tôi đã đặt trước lúc 6:00.
バス
は
全
て
満席
だ。だとしたら、
立
つしかない。
Xe buýt đã hết chỗ ngồi rồi. Nếu thế thì chỉ còn cách đứng thôi.
ただ
今
すべて
満席
です。
Chúng tôi đã đầy đủ ngay bây giờ.