Kết quả tra cứu mẫu câu của 満足な
不満足
な
クライマックス
Đỉnh cao không thỏa mãn .
五体満足
な
赤
ちゃん
Đứa trẻ đủ 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể .
決
して
満足
などしていない。
Anh ấy không có nghĩa là hài lòng.
これらの
商品
は
決
して
満足
なものでない。
Những hàng hóa này không có nghĩa là đạt yêu cầu.