Kết quả tra cứu mẫu câu của 満面
満面朱
をそそいで
怒
った。
Mặt anh đỏ bừng vì giận dữ.
得意満面
の
顔
をしている
Có khuôn mặt đắc ý
得意満面
で〜を
空中
に
振
り
回
す
Vẫy tay với ~ một cách đắc ý .
彼
は
満面
に
笑
みをたたえていた。
Anh ấy đều là những nụ cười.