Kết quả tra cứu mẫu câu của 源泉徴収
源泉徴収課税
(
額
)
Số tiền thu thuế khấu trừ tại nguồn
源泉徴収
の
控除
Khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc)
源泉徴収
の
方針
Chính sách khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc)
〜の
源泉徴収
をし
過
ぎる
Thực hiện việc khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc) của ~ hơi quá mức