Kết quả tra cứu mẫu câu của 準備ができた
準備
ができたら
呼
んで。
Gọi cho tôi khi bạn đã sẵn sàng.
あなたの
準備
ができたら
出発
しましょう。
Hãy rời đi khi bạn đã sẵn sàng.
なにもかも
準備
ができた。
Mọi thứ đã sẵn sàng.
やっと
要談
をはじめる
準備
ができたのである。
Cuối cùng thì chúng tôi cũng sẵn sàng để bắt đầu bàn chuyện đại sự.