Kết quả tra cứu mẫu câu của 準備銀行
連邦準備銀行
は
経済
を
回復
させるために
利子
を
切
り
下
げた
Ngân hàng dự trữ liên bang cắt giảm lãi suất nhằm khôi phục nền kinh tế. .
米国連邦準備銀行
は
金利
を
引
き
下
げました。
Cục Dự trữ Liên bang đã giảm lãi suất.
米国連邦準備銀行
は
銀行
の
取
り
付
け
騒
ぎを
食
い
止
めようとしています。
Fed đang cố gắng ngăn chặn tình trạng tháo chạy của các ngân hàng.
ペルー中央準備銀行
Ngân hàng dự trữ trung ương Peru .