Kết quả tra cứu mẫu câu của 溜息
「
溜息
なんてついてた?」「
不幸
せな
オーラ出
しながらね」
"Ta thật sự thở dài sao?" "Trong khi tỏa ra một luồng khí không vui."
盛大
な
溜息
をつきながら、
テーブル
の
上
にどさどさと
パン
を
置
き、
椅子
にどっかりと
腰掛
ける。
Thở dài thườn thượt, tôi đặt bánh mì xuống bàn và ngồi phịch xuống ghế.
「ああ!」と
彼女
は
溜息
をつきました。
"A a a!" Cô ấy thở dài.