Kết quả tra cứu mẫu câu của 溶かす
4.
中華鍋
にごま
油
を
熱
して
バター
を
溶
かす。
4\. Đun nóng dầu mè trong chảo và làm tan chảy bơ.
ろうそくの
両端
を
燃
やすことは、
極
めて
簡単
にろうそくを
溶
かすことになる-
美女
を
両脇
に
抱
え
込
んだ
プレイボーイ
のように。
Đốt nến ở cả hai đầu làm nến nhanh chóng chảy sáp - chỉgiống như một tay chơi có một cô gái xinh đẹp trên mỗi cánh tay.