Kết quả tra cứu mẫu câu của 溶岩
溶岩
を
吹
き
出
す
Dung nham phun ra .
溶岩
を
触
るべからず。
Đừng chạm vào dung nham.
溶岩
を
地理学的
に
説明
してくれませんか。
Bạn có thể cho tôi một lời giải thích địa chất về dung nham?
塊状溶岩
Lượng dung nham cực lớn