Kết quả tra cứu mẫu câu của 溶解
溶解
した
鉄
は
柄杓
に
引
き
出
される
Sắt nóng chảy được đúc thành cái muôi .
胆石溶解療法
Phương pháp trị liệu tiêu hủy sỏi mật.
胆石溶解
(
療法
)
(Liệu pháp) làm tiêu sỏi mật
空気中
の
酸素
は
水
に
溶解
する。
Oxy từ không khí hòa tan trong nước.