Kết quả tra cứu mẫu câu của 滅する
象
は
絶滅
する
危険
がある。
Đàn voi có nguy cơ chết dần chết mòn.
彼女
が
破滅
するのを
黙
って
見
ていられない。
Tôi không thể nhìn thấy cô ấy hủy hoại cả cuộc đời mình.
黄熱病
を
撲滅
する
Tiêu diệt bệnh sốt vàng da
抵当権
を
消滅
する
Hủy bỏ quyền cầm cố .