Kết quả tra cứu mẫu câu của 滑り
滑
りやすい
坂
の
展開
Sự triển khai (dự án)con dốc trơn
滑
りやすい
道
で
急ブレーキ
を
踏
む
Đạp phanh khẩn cấp trên con đường dễ bị trượt
滑
り
出
しが
好調
なら
事
は
半
ば
成就
したのに
等
しい。
Bắt đầu tốt tức là đã xong một nửa.
地滑
り
土塊
Khối đất bị vón .