Kết quả tra cứu mẫu câu của 滑稽
滑稽
な
スタイル
Kiểu cách buồn cười
滑稽
な
事
を
言
って
笑
わせる
Pha trò làm người khác cười ầm lên
滑稽
な
人
になるには
キーボード
が
必要
だ。
Tôi cần một bàn phím để trở nên hài hước.
滑稽
な
話
をしている
真最中
に
彼
に
電話
がかかってきたので
話
を
中止
した。
Anh ấy đang ở giữa một câu chuyện hài hước khi anh ấy dừng lại để trả lờiĐiện thoại.