Kết quả tra cứu mẫu câu của 滑走
滑走路灯
Đèn đường
滑走路
から
離陸
する
Cất cánh khỏi sân bay .
滑走路
にあった
破片
が
タイヤ
をずたずたに
切
り
裂
いた。
Các mảnh vụn trên đường băng đã đâm rách lốp máy bay.
近
くの
滑走路
に
緊急着陸
する
Hạ cánh khẩn cấp xuống sân bay gần nhất