Kết quả tra cứu mẫu câu của 滝
滝
の
川上
へ
行
った
Đi đến đầu nguồn của thác nước .
滝
のそばでお
弁当
にする
Ăn cơm trưa (cơm hộp) bên cạnh thác nước
滝
の
上流
の
方
へ
行
きましょう。
Chúng ta hãy đi lên phía thượng nguồn của thác.
滝
のような
汗
が
顔
から
流
れ
始
めた。
Một dòng mồ hôi bắt đầu đổ xuống mặt tôi.