Kết quả tra cứu mẫu câu của 漂流
岸辺
に
漂流
する
Lênh đênh bên bờ sông
難破船
の
漂流物
Vật nổi lềnh bềnh trên mặt biển từ con tàu đắm .
あちこち
漂流
する
Phiêu dạt từ nơi này đến nơi khác .
その
船
は
漂流
して
外海
に
出
た。
Con thuyền trôi ra khơi.