Kết quả tra cứu mẫu câu của 演壇
演壇
に
立
ったのはこれが
初
めてです.
Đây là lần đầu tiên đứng trên diễn đàn
私
は
演壇
に
立
つのは
苦手
なんです。
Tôi rất kém khi đứng trên diễn đàn. (Tôi không giỏi nói trước mọi người). .
この
運動
は、
フェミニスト
たちが
女性問題
について
論
じるための
話
の
広場
ないし
演壇
のようなものである。
Phong trào này giống như một diễn đàn hoặc nền tảng mà từ đó các nhà nữ quyền lên tiếngNhững vấn đề của phụ nữ.