Kết quả tra cứu mẫu câu của 演技力
彼女
は
美貌
に
加
えて
演技力
がすばらしい。
Cô ấy không chỉ có nhan sắc mà diễn xuất cũng rất tốt.
彼女
は
アクティング
の
クラス
に
通
って、
演技力
を
向上
させています。
Cô ấy tham gia lớp diễn xuất để cải thiện khả năng diễn xuất của mình.
その
俳優
は
多様
な
映画
に
出演
して
卓越
した
演技力
を
見
せました。
Người diễn viên đó đã thể hiện khả năng diễn xuất tuyệt vời của mình qua rất nhiều bộ phim.