Kết quả tra cứu mẫu câu của 演習
仮設演習
Diễn tập thử
海上演習
Tập luyện trên biển
軍事演習中
に
発射
された
ミサイル
に
撃
ち
落
とされる
Bị bắn rơi bởi tên lửa được phóng lên trong một cuộc diễn tập quân sự.
(
対抗
)
演習
Tập luyện chiến đấu (diễn tập)