Kết quả tra cứu mẫu câu của 演説
演説
の
下書
きを
書
く
Viết nháp trước bài diễn văn
演説者
が
次々
と
壇
に
立
った。
Các diễn giả thay nhau lên bục phát biểu.
演説者
は
聴衆
を
怒
らせてしまった。
Diễn giả đã khơi dậy sự tức giận của khán giả.
応援演説
Chiến dịch cổ động cho