Kết quả tra cứu mẫu câu của 漢方
漢方薬
を
飲
む
Uống thuốc đông y (thuốc bắc)
漢方薬
を
調合
する
Pha chế (điều chế) thuốc đông y (thuốc bắc)
漢方薬
を
徹底的
に
検証
する
Kiểm chứng triệt để thuốc Đông y
漢方薬
による
治療
を
受
ける
Chữa bệnh bằng thuốc đông y (thuốc bắc)