Kết quả tra cứu mẫu câu của 漫画本
彼
は
漫画本
に
夢中
だった。
Anh ấy đã bị cuốn vào một bộ truyện tranh.
彼女
は
漫画本
に
夢中
になっていた。
Cô mải mê đọc truyện tranh.
子供達
は
漫画本
を
喜
ぶ。
Trẻ em thích thú với những cuốn truyện tranh.
机
の
上
には
漫画本
が
重
ねてあった。
Những cuốn truyện tranh chất đống trên bàn làm việc.