Kết quả tra cứu mẫu câu của 潮の流れ
潮
の
流
れに
乗
って
泳
ぐ。
Bơi theo dòng nước .
潮
の
流
れは
南
の
方向
に
向
かっている。
Sự trôi dạt của dòng chảy là về phía nam.
彼
は
潮
の
流
れに
逆
らって
泳
ごうとした。
Anh cố gắng bơi ngược dòng nước.
風
と
潮
の
流
れがその
舟
を
岸
に
押
しやった。
Gió và thủy triều đã xô đẩy con tàu vào bờ.