Kết quả tra cứu mẫu câu của 潮時
干潮時
に
Vào lúc nước thủy triều rút
引潮時
に
海
に
沈
む
夕陽
は
非常
に
美
しくなる
Mặt trời lặn xuống biển khi thủy triều xuống rất đẹp .
「
潮時
というものがある」という
表現
は
実
は
シェイクスピア
の「
ジュリアス・シーザー
」にある
表現
である。
Trên thực tế, "Có thủy triều" là từ một đoạn văn trong Julius Caesar của Shakespeare.
彼
は
潮時
を
見
て
発言
した。
Anh ấy đã nắm bắt một cơ hội để nói.