Kết quả tra cứu mẫu câu của 潮流
潮流
がその
船
を
外海
へと
漂流
させた。
Thủy triều đưa thuyền ra khơi.
時代
の
潮流
が
急速
に
変化
している。
Thời đại đang thay đổi nhanh chóng.
大規模
な
表面
の
潮流
が
存在
していることがすでに
知
られているが、
表面下
の
大
きな
潮流
も
発見
されつつある。
Các dòng điện trên bề mặt quy mô lớn đã được biết là tồn tại và các dòng điện chínhbên dưới bề mặt đại dương cũng đang được tìm thấy.