Kết quả tra cứu mẫu câu của 潮流
潮流
がその
船
を
外海
へと
漂流
させた。
Thủy triều đưa thuyền ra khơi.
時代
の
潮流
が
急速
に
変化
している。
Thời đại đang thay đổi nhanh chóng.
大規模
な
表面
の
潮流
が
存在
していることがすでに
知
られているが、
表面下
の
大
きな
潮流
も
発見
されつつある。
Các dòng điện trên bề mặt quy mô lớn đã được biết là tồn tại và các dòng điện chínhbên dưới bề mặt đại dương cũng đang được tìm thấy.
ニューアカデミズム
は1980
年代
の
思想潮流
です。
Học thuật kiểu mới là trào lưu tư tưởng của thập niên 1980.