Kết quả tra cứu mẫu câu của 激しい競争
とても
激
しい
競争
だった。
Chúng tôi đã có một cuộc cạnh tranh căng thẳng.
この
大会
では、
トップグループ
の
選手
たちが
激
しい
競争
を
繰
り
広
げている。
Trong giải đấu này, các vận động viên thuộc nhóm dẫn đầu đang cạnh tranh quyết liệt.