Kết quả tra cứu mẫu câu của 激しい風
激
しい
風
が
吹
いていた。
Cơn gió hoang vu đang thổi.
激
しい
風
にくわえて、
雨
もひどくなってきた。
Cộng với gió lạnh, mưa cũng đã dữ dội hơn.
激
しい
風
にくわえ、
大雨
に
見舞
われて、
被害
が
拡大
した。
Đã bị gió thổi mạnh, lại bị mưa to, nên thiệt hại đã tăng lên.
雨
に
激
しい
風
が
加
わった。
Gió mạnh kèm theo mưa.