Kết quả tra cứu mẫu câu của 激励
援助
と
激励
Viện trợ và khích lệ
多
くの
激励
の
手紙
が
私
の
心
を
慰
めてくれました。
Nhiều lá thư động viên đã làm tươi mát trái tim buồn bã của tôi.
あなたの
激励
の
言葉
に
励
まされました。
Những lời động viên của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.
あなたの
激励
がなかったら、
私
はその
計画
をあきらめたでしょう。
Nếu không có sự động viên của bạn, tôi đã từ bỏ kế hoạch này.